Ung thư đại trực tràng là một trong những bệnh lý nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao tại Việt Nam. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên đến 90%. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tầm soát UTĐTT định kỳ, đặc biệt bằng các phương pháp không xâm lấn tiên tiến, giúp nâng cao hiệu quả điều trị.
Ung thư đại trực tràng là một trong những bệnh lý ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao tại Việt Nam, với hơn 6.000 ca ung thư đại tràng và hơn 9.000 ca ung thư trực tràng mới mỗi năm theo số liệu của Globocan 2020. Việc phát hiện sớm ung thư đại trực tràng giúp nâng cao khả năng chữa khỏi, khi phát hiện ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống thêm 5 năm có thể lên đến 90%. Tuy nhiên, hiện nay chỉ khoảng 40% bệnh nhân được chẩn đoán kịp thời ở giai đoạn này.
Hiệu quả của các phương pháp tầm soát không xâm lấn
Ngày nay, các phương pháp tầm soát ung thư đại trực tràng đã có nhiều tiến bộ với độ chính xác cao và ít gây khó chịu cho người bệnh. Các phương pháp tầm soát được chia thành hai nhóm chính: nhóm tầm soát bằng hình ảnh (nội soi đại trực tràng, CT scan) và nhóm tầm soát qua xét nghiệm phân (xét nghiệm máu trong phân gFOBT, hóa miễn dịch FIT, DNA trong phân mt-sDNA).
.
Trong đó, phương pháp không xâm lấn được nhiều người quan tâm vì tính đơn giản, không cần thủ thuật xâm nhập cơ thể, có thể thực hiện sớm và định kỳ. Ba loại xét nghiệm phân phổ biến hiện nay gồm:
- Xét nghiệm gFOBT (Guaiac Fecal Occult Blood Test): Phát hiện máu ẩn trong phân bằng giấy chỉ thị màu và hóa chất, máu làm giấy chuyển sang màu xanh dương. Đây là phương pháp truyền thống nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống.
- Xét nghiệm FIT (Fecal Immunochemical Test): Phát hiện hemoglobin trong phân, ưu điểm là kết quả ít bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn, độ nhạy cao hơn gFOBT.
- Xét nghiệm mt-sDNA (multi-target stool DNA): Phát hiện các chỉ dấu sinh học liên quan đến ung thư và polyp tiến triển trong phân, có độ chính xác cao hơn các xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân. Tuy nhiên, khi kết quả bất thường, bệnh nhân vẫn cần nội soi để xác định chính xác.
PGS.TS.BS Nguyễn Công Hoàng - Đại biểu Quốc hội khóa XV, Giám đốc Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên cho biết, khả năng phát hiện ung thư đại trực tràng qua các xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân có thể đạt trên 90% nếu được thực hiện định kỳ và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Tuy nhiên, do một số trường hợp ung thư không gây chảy máu hoặc chảy máu không liên tục, việc tầm soát cần được lặp lại định kỳ và kết hợp với nội soi khi nghi ngờ bất thường để chẩn đoán chính xác.
PGS.TS.BS Nguyễn Công Hoàng phát biểu trong tọa đàm
Đề xuất ứng dụng rộng rãi phương pháp không xâm lấn trong cộng đồng
Một trong những rào cản lớn khiến người dân ngại khám sàng lọc ung thư đại trực tràng là do các phương pháp xâm lấn như nội soi thường gây khó chịu, liên quan đến gây mê hoặc đưa dụng cụ vào cơ thể. Vì vậy, việc triển khai các phương pháp tầm soát không xâm lấn, dễ thực hiện, chi phí hợp lý là rất cần thiết để khuyến khích người dân tham gia sàng lọc định kỳ.
.
PGS.TS.BS Nguyễn Công Hoàng nhấn mạnh ngành y tế Việt Nam nên ưu tiên áp dụng các phương pháp không xâm lấn có độ chính xác cao như xét nghiệm DNA trong phân để triển khai sàng lọc đại trà, đặc biệt tại các vùng nông thôn và cộng đồng chưa tiếp cận được y tế chất lượng cao. PGS.TS.BS Phạm Cẩm Phương, Giám đốc Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu, Bệnh viện Bạch Mai cũng kỳ vọng trong tương lai sẽ có kỹ thuật tiên tiến giúp phân loại chính xác nhóm nguy cơ dựa trên xét nghiệm phân, từ đó chỉ định nội soi cho nhóm nguy cơ cao nhằm nâng cao hiệu quả phát hiện sớm.
.
Ngoài ra, PGS.TS.BS Vũ Văn Khiên, Tổng Thư ký Hội Khoa học tiêu hóa Việt Nam đề xuất Chính phủ và Bộ Y tế nên đưa chiến lược sử dụng xét nghiệm tầm soát không xâm lấn vào chương trình sàng lọc cộng đồng rộng rãi, học hỏi kinh nghiệm từ các nước như Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản đã áp dụng thành công.
Kết luận
Tầm soát ung thư đại trực tràng bằng phương pháp không xâm lấn như xét nghiệm máu trong phân (gFOBT, FIT) và xét nghiệm DNA trong phân (mt-sDNA) là những công cụ hiệu quả, chính xác và dễ dàng triển khai nhằm phát hiện sớm ung thư đại trực tràng. Việc áp dụng rộng rãi các phương pháp này trong cộng đồng sẽ giúp tăng tỷ lệ phát hiện sớm, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tỷ lệ tử vong do ung thư đại trực tràng tại Việt Nam.
.
Đọc đầy đủ bài báo tại đây: Tầm soát ung thư đại trực tràng bằng phương pháp không xâm lấn hiệu quả thế nào?